Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2014 – 2015
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT TÂN HIỆP
TRƯỜNG THCS TÂN AN
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2014 – 2015
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số) |
174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | ||||||
1 | Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số) |
174 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||
1 | Tiếng Việt | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
170 | 93,9% | 100% | 97,4% | 100% | 97,3% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
4 | 6,1% | 2,6% | 2,7% | ||
2 | Toán | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
a | Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
170 | 93,9% | 100% | 94,9% | 100% | 100% |
b | Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
4 | 6,1% | 5,1% | |||
3 | Khoa học | 73 | 36 | 37 | |||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
73 | 100% | 100% | |||
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 73 | 36 | 37 | |||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
73 | 100% | 100% | |||
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
5 | Đạo đức | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
174 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
6 | Tự nhiên và Xã hội | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
174 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Âm nhạc | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Mĩ thuật | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
174 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Thủ công (Kỹ thuật) | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
174 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Thể dục | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
174 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 174 | 33 | 29 | 39 | 36 | 37 |
1 | Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số) |
169 | 94% | 100% | 94,9% | 100% | 97,2% |
a |
Trong đó:
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
68 | 36,4% | 51,7% | 43,6% | 30,6% | 35,1% |
2 | Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
3 | 5,1% | 2,8 | |||
3 | Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số) |
5 | 6% | 5,1% | 2,8 | ||
4 | Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số) |
2 | 6% | ||||
5 | Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
Tân An, ngày 30 tháng 5 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Công Thiện
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT TÂN HIỆP
TRƯỜNGTHCS TÂN AN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục trung học cơ sở, năm học 2014 -2015
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 149 | 45 | 35 | 27 | 42 |
1 | Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
122 | 73,3% | 100% | 63% | 88% |
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
27 | 26,7% | 37% | 12% | |
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
4 | Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 149 | 45 | 35 | 27 | 42 |
1 | Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
31 | 22,2% | 28,6% | 14,8% | 16,7% |
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
56 | 26,7% | 40% | 33,3% | 50% |
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
48 | 24,4% | 26,6% | 48,2% | 33% |
4 | Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
14 | 26,7% | 2,8% | 3,7% | |
5 | Kém
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 149 | 45 | 35 | 27 | 42 |
1 | Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
146 | 93,4%% | 100% | 100% | 92% |
a | Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
31 | 22,2% | 28,6% | 14,8% | 16,7% |
b | Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số) |
56 | 26,7% | 40% | 33,3% | 50% |
2 | Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số) |
14 | 26,7% | 2,8% | 3,7% | |
3 | Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số) |
3 | 6,6% | |||
4 | Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
5 | Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi |
|||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 0 | ||||
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | |||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 42 | ||||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 42 | ||||
1 | Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
16,7% | ||||
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
50% | ||||
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
33% | ||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 149/68 | 45/18 | 35/18 | 27/11 | 42/21 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số |
Tân An, ngày 30 tháng 5 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Công Thiện