Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2015 – 2016
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT TÂN HIỆP
TRƯỜNG THCS TÂN AN
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015 – 2016
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 183 | 43 | 33 | 32 | 39 | 36 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số) |
183 | 43 | 33 | 32 | 39 | 36 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | ||||||
1 | Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số) |
183 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||
1 | Tiếng Việt | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
179 | 97,7% | 100% | 90,6% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
4 | 2,3% | 9,4% | |||
2 | Toán | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
179 | 100% | 97% | 90,7% | 100% | 97,1% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
4 | 3% | 9,3% | 2,9% | ||
3 | Khoa học | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
75 | 100% | 100% | |||
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
75 | 100% | 100% | |||
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
5 | Đạo đức | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
183 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
6 | Tự nhiên và Xã hội | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
107 | 100% | 97% | 100% | ||
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 3% | ||||
7 | Âm nhạc | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
183 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Mĩ thuật | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
183 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Thủ công (Kỹ thuật) | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
183 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Thể dục | ||||||
a | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
183 | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
b | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số) |
178 | 97,7% | 97% | 91,7% | 100% | 100% |
a |
Trong đó:
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
64 | 30,2% | 45,5% | 28,1 | 20,5% | 30,5% |
2 | Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
4 | 2,3% | 3% | 6,2% | ||
3 | Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số) |
5 | 2,3% | 3% | 9,3% | ||
4 | Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 3,1% | ||||
5 | Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
Tân An, ngày 30 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Công Thiện
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT TÂN HIỆP
TRƯỜNG THCS TÂN AN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục trung học cơ sở, năm học 2015 -2016
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 137 | 39 | 38 | 35 | 25 |
1 | Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
109 | 69,2% | 86,8% | 91,4% | 68% |
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
28 | 30,8% | 13,2% | 8,6% | 32% |
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
4 | Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 137 | 39 | 38 | 35 | 25 |
1 | Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
30 | 28,2% | 26,3% | 14,3% | 16% |
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
37 | 23,1% | 23,7% | 37,1% | 24% |
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
52 | 20,5% | 44,7% | 40% | 52% |
4 | Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
18 | 28,2% | 5,3% | 8,6% | 8% |
5 | Kém
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 137 | 39 | 38 | 35 | 25 |
1 | Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
135 | 100% | 100% | 100% | 92% |
a | Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
30 | 28,2% | 26,3% | 14,3% | 16% |
b | Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số) |
37 | 23,1% | 23,7% | 37,1% | 24% |
2 | Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số) |
18 | 28,2% | 5,3% | 8,6% | 8% |
3 | Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số) |
2 | 8% | |||
4 | Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
5 | Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi |
|||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 2 | ||||
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | |||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 25 | ||||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 23 | ||||
1 | Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
16% | ||||
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
24% | ||||
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
52% | ||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 137/63 | 39/17 | 38/16 | 35/18 | 25/12 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số |
Tân An, ngày 30 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Công Thiện